Có 2 kết quả:
赶不及 gǎn bù jí ㄍㄢˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ • 趕不及 gǎn bù jí ㄍㄢˇ ㄅㄨˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not enough time (to do sth)
(2) too late (to do sth)
(2) too late (to do sth)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not enough time (to do sth)
(2) too late (to do sth)
(2) too late (to do sth)
Bình luận 0